NẠP CỦ NHẬN THƯỞNG VIP (26/05 - 31/12/2017)
Nạp Lần Đầu
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Trang Bị Tinh Nguyên Chương 1 |
300 |
Khóa |
50 |
Túi Đạo Cụ Sử Thi Tự Chọn (7 ngày) |
1 |
Khóa |
299 |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
500 |
Hộp Tinh Diệu (30 ngày) |
3 |
Khóa |
50 |
Chìa Sao (30 ngày) |
1 |
Khóa |
40 |
Túi Đá Quý |
1 |
Khóa |
50 |
Thảo Phạt Lệnh |
5 |
Khóa |
50 |
Thẻ Binh Sĩ |
5 |
Khóa |
36 |
Thẻ Quân Lương |
5 |
Khóa |
24 |
Thẻ Anh Hùng-Mê (Chuyên thuộc) |
3 |
Khóa |
119 |
Nạp 500 - 999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Tích Lũy Hoàn-Lục |
5 |
Khóa |
32 |
Hộp Tinh Diệu (30 ngày) |
3 |
Khóa |
50 |
Chìa Sao (30 ngày) |
1 |
Khóa |
50 |
Thẻ Anh Hùng-Mê (Chuyên thuộc) |
1 |
Khóa |
199 |
Viêm Đế-Khiêu Chiến Lệnh |
1 |
Khóa |
64 |
Trương Giác-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
20 |
Quản Hợi-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
10 |
Đá Tinh Luyện-Tím |
10 |
Khóa |
40 |
Phiếu Giảm Giá Cửa Hàng |
1 |
Khóa |
50 |
Thảo Phạt Lệnh |
2 |
Khóa |
50 |
Nạp 1000 - 1999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Tích Lũy Hoàn-Lam |
2 |
Khóa |
69 |
Hộp Tinh Diệu (30 ngày) |
5 |
Khóa |
50 |
Chìa Sao (30 ngày) |
2 |
Khóa |
50 |
Thẻ Anh Hùng-Mê (Chuyên thuộc) |
2 |
Khóa |
199 |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
1 |
Khóa |
110 |
Đổng Trác-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
24 |
Hoa Hùng-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
40 |
Đá Tinh Luyện-Cam |
5 |
Khóa |
40 |
Đá May Mắn |
1 |
Khóa |
80 |
Thảo Phạt Lệnh |
5 |
Khóa |
50 |
Nạp 2000 - 4999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Tích Lũy Hoàn-Lam |
3 |
Khóa |
69 |
Hộp Nguyệt Quang (30 ngày) |
3 |
Khóa |
40 |
Chìa Trăng (30 ngày) |
1 |
Khóa |
242 |
Sổ Thẻ Hiếm |
3 |
Khóa |
199 |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
119 |
Viêm Đế-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
65 |
Đá Tinh Luyện-Cam |
10 |
Khóa |
40 |
Thẻ Thủ Hộ |
2 |
Khóa |
80 |
Đá May Mắn |
2 |
Khóa |
80 |
Thảo Phạt Lệnh |
10 |
Khóa |
50 |
Nạp 5000 - 9999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Tích Lũy Hoàn-Lam |
5 |
Khóa |
69 |
Hộp Nguyệt Quang (30 ngày) |
5 |
Khóa |
80 |
Chìa Trăng (30 ngày) |
2 |
Khóa |
242 |
Sổ Thẻ Hiếm |
5 |
Khóa |
199 |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
150 |
Viêm Đế-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
150 |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
5 |
Khóa |
80 |
Thẻ Thủ Hộ |
3 |
Khóa |
80 |
Đá May Mắn |
3 |
Khóa |
80 |
Thảo Phạt Lệnh |
20 |
Khóa |
50 |
Nạp 10000 - 19999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Tích Lũy Hoàn-Tím |
1 |
Khóa |
200 |
Hộp Nguyệt Quang (30 ngày) |
10 |
Khóa |
80 |
Chìa Trăng (30 ngày) |
3 |
Khóa |
242 |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
600 |
Tử Hoàng-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
150 |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
10 |
Khóa |
110 |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
10 |
Khóa |
80 |
Thẻ Thủ Hộ |
5 |
Khóa |
80 |
Đá May Mắn |
5 |
Khóa |
80 |
Thảo Phạt Lệnh |
30 |
Khóa |
50 |
Nạp 20000 - 39999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Tích Lũy Hoàn-Tím |
2 |
Khóa |
200 |
Câu Hồn Thủy Tinh |
1 |
Khóa |
5000 |
Hộp Nguyệt Quang (30 ngày) |
15 |
Khóa |
80 |
Chìa Trăng (30 ngày) |
5 |
Khóa |
242 |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
2 |
Khóa |
500 |
Viên Thiệu Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
500 |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
20 |
Khóa |
80 |
Thẻ Thủ Hộ |
10 |
Khóa |
80 |
Đá May Mắn |
10 |
Khóa |
80 |
Thảo Phạt Lệnh |
50 |
Khóa |
50 |
Nạp 40000 - 999999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất | Số Củ |
Tích Lũy Hoàn-Cam |
1 |
Khóa |
1000 |
Câu Hồn Thủy Tinh |
3 |
Khóa |
5000 |
Hộp Nguyệt Quang (30 ngày) |
20 |
Khóa |
80 |
Chìa Trăng (30 ngày) |
10 |
Khóa |
242 |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
5 |
Khóa |
500 |
Viên Thiệu Khiêu Chiến Lệnh |
10 |
Khóa |
500 |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
40 |
Khóa |
80 |
Thẻ Thủ Hộ |
20 |
Khóa |
80 |
Đá May Mắn |
20 |
Khóa |
80 |
Thảo Phạt Lệnh |
100 |
Khóa |
50 |