Từ 25/10/2013, các Tướng trong game Củ Hành sẽ được điều chỉnh mới, đây sẽ là lần "tẩy tủy" thứ hai trong năm 2013. Nhìn chung các Tướng đều được gia tăng sức mạnh hứa hẹn đem đến những màn thi đấu kịch tính và quyết liệt.
BẢNG THAY ĐỔI CHỈ SỐ TƯỚNG 3Q
(Lưu ý: Thay đổi này có hiệu quả ở các bản đồ Quan Độ Chiến 10vs10 và Tam Quốc Chí 5vs5vs5)
Ngụy Quốc | Thục Quốc | Ngô Quốc | Trung Lập | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
![]() |
![]() |
Ngụy Quốc
![]() | BÀNG ĐỨC Tây Lương Chiến Thần Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Chiến Thần Cuồng Bạo [E] |
|
![]() | BIỆN NGỌC NHI Hắc Dạ Mị Vũ Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Hắc Ảnh Độn Thuật [E] |
|
![]() | TÀO THỰC Hắc Dạ Mị Vũ Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Tài Cao Bát Đẩu [R] |
|
![]() | TÀO CHƯƠNG Hoàng Tu Nhi Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Kim Sư Cuồng Hống [E] |
|
Thục Quốc
![]() | QUAN BÌNH Táng Long Tướng Quân Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Thanh Long Lân Trảm [W] |
|
![]() | HOÀNG TRUNG Bách Bộ Xuyên Dương Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Thiên Tiên Vũ [W] |
|
![]() | MY TRÚC Hỏa Thần Quyến Luyến Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Hỏa Thần Kiếp [F] |
|
![]() | LƯU THIỆN Cơ Linh Bảo Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Điện Man Lôi [W] |
|
![]() | MÃ TẮC Ngạnh Hán Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Huyền Quang Kích Xạ [F] |
|
![]() | TRIỆU VÂN Bạch Long Tướng Quân Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Bàn Xà Thất Thương [W] |
|
![]() | QUAN PHƯỢNG Nữ Hào Kiệt Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Phượng 10 - 10 |
![]() Thanh Long Đao Pháp [F] |
|
![]() | LƯU BỊ Nhân Hoàng Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Long Đằng Tứ Hải [W] |
|
Ngô Quốc
![]() | LỮ MỘNG NHƯ Ảnh Vũ Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Cửu Ảnh Tuyệt Sát [F] |
|
![]() | BỘ UYỂN Băng Phong Thánh Nữ Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Phá Băng Thỉ [W] |
|
![]() | TÔN QUYỀN Thần Hoàng Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Thần Binh Thiên Giáng [F] |
|
![]() | TÔN LỖ BAN Võ Đấu Thiếu Nữ Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Phi Yến Thoái*Sóng [W] |
|
Trung Lập
![]() | ĐIÊU THUYỀN Tuyệt Sắc Mỹ Nhân Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Độ Chiến 10 - 10 |
![]() Lăng Ba Vũ Kiếm [W] |
|
Vật phẩm
Stt | Tên vật phẩm | Mô tả |
---|---|---|
1 | ![]() Bình HP |
|
2 | ![]() Bình MP |
|
3 | ![]() Mộc Linh Phù |
|
4 | ![]() Bình Thanh Hồn |
|
5 | ![]() Hồi Trình Lệnh |
|
6 | ![]() Chư Hầu Quan Ấn |
|
7 | ![]() Trị Liệu*Huyết Phách Thạch |
|
8 | ![]() Hiện Hình*Khổng Minh Đăng |
|
9 | ![]() Truyền Tống*Thổ Độn Ngoa |
|
10 | ![]() Ân Huệ*Duy Ác Ngoa |
|
11 | ![]() Thuấn Di*Tật Điện Ngoa |
|
12 | ![]() Cao Tuyết Cáp |
|
13 | ![]() Huyền Thuật*Chỉ Binh Lực |
|