Từ 30/5/2014, các Tướng trong game Củ Hành sẽ được điều chỉnh mới, đây sẽ là lần "lột xác" với nhiều thay đổi tích cực hứa hẹn đem đến sự thay đổi mạnh mẽ cho các Tướng trong thời gian tới.
BẢNG THAY ĐỔI CHỈ SỐ TƯỚNG 3Q
(Lưu ý: Thay đổi này có hiệu quả ở các bản đồ Tam Quốc Vô Song 5 vs 5)
Ngụy Quốc | Thục Quốc | Ngô Quốc | Trung Lập | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
![]() |
![]() |
![]() |
Ngụy Quốc
![]() | TƯ MÃ Ý Tử Hoàng Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Tử Trận Pháp[E] |
|
![]() Thống Trị Vong Linh [R] |
Làm lại kỹ năng |
![]() | LÝ ĐIỂN Xuyên Sơn Thái Tuế Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thổ Độn*Địa Đột [W] |
|
![]() Thổ Độn*Nham Thích[R] |
![]() | 3Q*HỨA CHỬ Trư Nguyên Soái Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Tấn Công Trực Diện[W] |
![]() | TÀO THỰC Thi Tửu Kiếm Hiệp Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thuộc tính chính |
|
![]() Thất Bộ Thi Tâm Phế [E] |
|
![]() Tài Hoa Xuất Chúng |
|
![]() Thiên Hạ Kiếm Vũ [F] |
![]() | TUÂN ÚC Ma Chi Tả Thủ Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thôn Lang |
|
![]() Khu Hổ[E] |
|
![]() Chuốc Họa[R] |
|
![]() Tội Ác Thẩm Phán[F] |
![]() | VU CẤM Cuồng Đao Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Bôn Lôi Đao Pháp[W] |
![]() | BÀNG ĐỨC Tây Lương Chiến Thần Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Can Đảm Xung Phong[W] |
|
![]() Tây Lương Phong Bạo[R] |
![]() | LẠC TIẾN Ảnh Tiên Phong Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Không Thủ Nhập Bạch Nhẫn |
Làm mới lại kỹ năng:
|
![]() Kiêu Quả[F] |
![]() | TRÌNH DỤC Kiếm Ma Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Tịch Dương Bạo [W] |
|
![]() Viêm Cửu Dương Quyết[F] |
![]() | BIỆN NGỌC NHI Hắc Dạ Mị Vũ Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Hắc Ảnh Độn Thuật [E] |
|
![]() Loạn Kiếm Mị Vũ[R] |
|
![]() Yêu Linh*Tru Sát Lệnh[F] |
![]() | TÀO CHƯƠNG Hoàng Tu Nhi Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Kim Sư Hô Hoán |
Làm lại kỹ năng:
|
![]() Kim Sư Cuồng Hống |
Làm lại kỹ năng:
|
![]() Hoàng Tu Cuồng Sư |
![]() | HẠ HẦU ĐÔN Độc Mục Thương Lang Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Hắc Ám Kỵ Đoàn [F] |
![]() | TÀO TIẾT Song Tử Hắc Tinh Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Ảnh Tử Hô Hoán[W] |
|
![]() Bát Môn Độn Giáp [E] |
|
![]() Song Tử Mặc Khế[R] |
![]() | TÀO HỒNG Thiết Huyết Chiến Kỵ Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Khấp Huyết Đao |
Sửa đổi:
|
![]() Thiết Huyết Mộc Thân[E] |
|
![]() Thiết Huyết Cuồng Chiến |
Làm lại kỹ năng: |
![]() | QUÁCH GIA Thiên Mệnh Yêu Tinh Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thiên Lạc Tinh Lưu [W] |
|
![]() Thiên Tinh Loạn Vũ [F] |
![]() | HỨA CHỬ Hổ Si Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Dã Trư Cuồng Công[E] |
![]() | TỪ HOẢNG Tà Hình Thiên Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Ma Phủ Đoạt Hồn |
![]() | 3Q*QUÁCH GIA Băng Hà Chi Tử Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Huyền Băng Đột Tập |
|
![]() Cực Hàn Lực |
![]() | TƯ MÃ CHIÊU Minh Giới Tiểu Tư Mã Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Tâm Tư Mã Chiêu |
![]() | GỈA HỦ Độc Sỹ Ngụy Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Liên Hoàn Kế |
Thục Quốc
![]() | HOÀNG TRUNG Bách Bộ Xuyên Dương Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Mạn Thiên Tiễn Vũ [W] |
|
![]() Lôi Điện Cung Tiễn[E] |
|
![]() Bách Bộ Xuyên Dương [F] |
![]() | LƯU BỊ Nhân Hoàng Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Hoàng Long Chân Khí |
|
![]() Thừa Long Nhi Khởi [R] |
![]() | KHƯƠNG DUY Kỳ Lân Kiếm Hiệp Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Lân Đoạn Ly Huyền [W] |
![]() | TRIỆU VÂN Bạch Long Tướng Quân Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Chân*Triệu Gia Thương Pháp[R] |
|
![]() Thường Sơn Triệu Tử Long[F] |
![]() | MÃ SIÊU Cẩm Công Tử Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Tử Lôi*Bá Vương Tái Thế [F] |
![]() | QUAN PHƯỢNG Nữ Hào Kiệt Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Đoạt Mệnh*Lãnh Diễm Cứ [W] |
|
![]() Vân Lưu Thủy Trảm [E] |
|
![]() Thanh Vân Lân Giáp[R] |
![]() | 3Q*MÃ SIÊU Ngọc Diện Lôi Đình Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Phong Lôi Lực [W] |
|
![]() Thiên Lôi Toái Thể[R] |
|
![]() Lôi Minh Hào Thương [F] |
![]() | MÃ VÂN LỘC Cân Quắc Băng Thương Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Tử Điện Bạch Long Quyết[F] |
![]() | HOÀNG NGUYỆT ANH Nguyệt Cơ Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Nguyệt Quang Trận[R] |
![]() | TRIỆU THỐNG Tiểu Bạch Long Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Đơn Kỵ Cứu Chúa |
|
![]() Triệu Gia Thương Pháp [R] |
![]() | BỒ NGUYÊN Thợ Giỏi Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Địa Tàng Đao [W] |
![]() | MÃ TẮC Tiểu Gia Cát Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Quang Liệt Đạn |
|
![]() Hỗn Nguyên Cầu [R] |
|
![]() Huyền Quang Kích Xạ [F] |
![]() | MÃ ĐẠI Tử Điện Hào Hiệp Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Quan Phượng 10 - 10 |
![]() Nhãn Quan Bát Phương[E] |
![]() | HOÀNG VŨ ĐIỆP Mộng Điệp Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Ngũ Thái Ảo Điệp[W] |
|
![]() Ảo Điệp Vũ [E] |
![]() | QUAN VŨ Võ Thánh Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Tất Sát* Thanh Long [F] |
![]() | BÀNG THỐNG Phượng Sồ Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Vân Thiên Hỏa[F] |
![]() | MÃ LƯƠNG Bạch Mi Kỳ Lân Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thuấn Bộ |
|
![]() Lôi Quang Đạn |
|
![]() Siêu*Sóng Từ Lôi Quang[F] |
![]() | CHU THƯƠNG Hắc Phong Thổ Phỉ Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Mục Tiêu Truy Sát [W] |
![]() | NGỤY DIÊN Anh Hùng Hết Thời Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Toái Địa Đao |
![]() | GIA CÁT LƯỢNG Ngọa Long Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Ngọa Long Xuất Sơn |
![]() | LA LỢI Diệu Linh Huyền Nữ Thục Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Càn Khôn Đại Pháp |
Ngô Quốc
![]() | CAM NINH Cẩm Mao Nghĩa Tặc Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Cẩm Linh Đao Vũ [F] |
![]() | TÔN HOÀN Tề Thiên Đại Thánh Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Cân Đẩu Vân [W] |
|
![]() Gậy Như Ý [E] |
|
![]() Thất Thập Nhị Biến[F] |
![]() | BỘ UYỂN Băng Phong Thánh Nữ Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Phá Băng Thỉ [W] |
|
![]() Bẫy Sương Hàn |
|
![]() Băng Phong Ly Thương[F] |
![]() | TRÌNH PHỔ Thủy Thần Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thủy Mộc Hóa Đào[R] |
|
![]() Đại Hải Nộ Triều [F] |
![]() | LỮ MỘNG NHƯ Ảnh Vũ Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Ảnh Vũ [E] |
![]() | ĐẠI KIỀU Thủy Mộng Tiên Tử Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Mị*Sóng Ám Tống [W] |
|
![]() Mị*Thủy Vũ [E] |
![]() | CỐ UNG Thụy Thú Phúc Tướng Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Trừng Trị Quang [W] |
|
![]() Phúc Thụy Quang Ba |
|
![]() Trường Sinh Bất Lão |
Làm lại kỹ năng: |
![]() | 3Q*LĂNG THỐNG Tiên Hạc Đồng Tử Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Linh Quang Nhiễu Xạ [W] |
|
![]() Tiên Pháp*Độn [E] |
![]() | TIỂU KIỀU Xích Luyện Tiên Tử Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Phượng Hoàng Kiếm Quyết [F] |
![]() | TÔN THƯỢNG HƯƠNG Công Chúa Ngang Ngược Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Mỹ Nhân Kế [E] |
|
![]() Như Mộc Xuân Phong[R] |
![]() | LINH ÂM Thiên Lại Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Cực Âm Bích |
|
![]() Thiên Âm Vực [F] |
![]() | LỮ MÔNG Hổ Uy Tướng Quân Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Hổ Đãng Bình Nguyên[R] |
![]() | 3Q*TÔN LINH LUNG Thần Quang Công Chúa Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Né Tránh Nhanh[E] |
|
![]() Võ Thần Uy Nhiếp [R] |
|
![]() Thần Uy Xạ Pháp |
![]() | NGÔ PHƯỢNG HI Thần Hậu Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thần Quang Vạn Trượng [F] |
![]() | LỖ TÚC Hoàng Kim Phú Giả Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Khai Thương Tế Lương[W] |
![]() | TÔN LINH LUNG Nữ Võ Thần Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thần Cung Trận [W] |
|
![]() Vạn Thiên Thần Quang |
|
![]() Thủy Lưu Thuẫn |
Làm lại kỹ năng:
|
![]() Thuần Tranh Quang |
![]() | LỤC TỐN Thiên Hỏa Thánh Đồng Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Liệt Hỏa Cầu [W] |
|
![]() Liên Doanh |
![]() | CHU DU Mỹ Chu Lang Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Quang Kiếm Trận[R] |
![]() | TÔN SÁCH Tiểu Bá Vương Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Bá Vương Tung Hoành [W] |
![]() | TÂN HIẾN ANH Phúc Oa Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thần Quang Phổ Chiếu |
|
![]() Linh Quang Thủ Hộ [E] |
|
![]() Tường Hòa Quang [R] |
![]() | HOÀNG CÁI Hỏa Tướng Quân Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Khổ Nhục Kế [R] |
![]() | TRƯƠNG CHIÊU Bạch Bào Pháp Sư Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Chưởng Tâm Lôi [E] |
![]() | 3Q*TÔN QUYỀN Lôi Đế Ngô Quốc |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Bạo Lôi Thuật |
Trung Lập
![]() | ĐỔNG TRÁC Hắc Ám Ma Quân Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Hắc Ám Ma Câu [W] |
|
![]() Ma Quân Phệ Huyết[R] |
![]() | PHAN PHƯỢNG Thượng Tướng Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Long Phách Hoa Sơn [W] |
|
![]() Khai Sơn Phủ Pháp [E] |
|
![]() Thế Phá Tung Sơn [R] |
|
![]() Khai Sơn Phủ Pháp[F] |
![]() | THÁI VĂN CƠ Đông Phương Cô Nhạn Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Dư Âm Nhiễu Lương [R] |
Thay đổi kỹ năng:
|
![]() Nhạn Nam Thương[F] |
![]() | MÃ ĐẰNG Tây Lương Cuồng Ưng Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Khốn Mã Sách[W] |
![]() | LƯU BIỂU Hải Long Thiên Vương Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Hưng Long Tác Lãng [W] |
|
![]() Thần Long Côn Pháp [E] |
|
![]() Đại Hải Vô Lượng[R] |
![]() | CHÚC DUNG Thích Mĩ Nhân Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Ảo Ảnh Đột Tập |
|
![]() Thiên La Địa Võng[F] |
![]() | VĂN XÚ Côn Lôn Tí Nô Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Vạn Tượng Thiên Chinh[F] |
![]() | ĐIÊU THUYỀN Tuyệt Sắc Mỹ Nhân Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Khuynh Đảo Chúng Sinh[F] |
![]() | VIÊN THIỆU Hoàng Kim Bá Chủ Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Kim Quang Hóa Thiên[E] |
![]() | LỮ BỐ Thiên Hạ Đệ Nhất Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Thiên Hạ Vô Địch [F] |
![]() | LƯU CHƯƠNG Võ Lâm Minh Chủ Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Nhật Nguyệt Giao Huy [W] [F] |
|
![]() Võ Lâm Minh Chủ Lệnh [E] |
![]() | TRƯƠNG GIÁC Thái Bình Giáo Tông Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Phi Nhân Thiết [E] |
|
![]() Thiên Địa*Quang Nha Trảm [F] |
![]() | NHAN LƯƠNG Thiên Kim Chiến Thần Trung Lập |
---|---|
Kỹ Năng | Tam Quốc Vô Song 5 vs. 5 |
![]() Bất Khuất Chiến Hồn |
|