NẠP CỦ NHẬN THƯỞNG 130% (16/06 - 18/06/2017)
Nạp Lần Đầu
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
Trang Bị Tinh Nguyên Chương 1 |
300 |
Khóa |
Túi Đạo Cụ Sử Thi Tự Chọn (7 ngày) |
1 |
Khóa |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Hộp Tinh Diệu (30 ngày) |
3 |
Khóa |
Chìa Sao (30 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Đá Quý |
1 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
5 |
Khóa |
Thẻ Binh Sĩ |
5 |
Khóa |
Thẻ Quân Lương |
5 |
Khóa |
Thẻ Anh Hùng-Mê (Chuyên thuộc) |
3 |
Khóa |
Nạp 500 - 999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
150 Củ Khóa |
150 |
Khóa |
Tích Lũy Hoàn-Lục |
5 |
Khóa |
Chìa Sao (30 ngày) |
1 |
Khóa |
Thẻ Anh Hùng-Mê (Chuyên thuộc) |
1 |
Khóa |
Viêm Đế-Khiêu Chiến Lệnh |
1 |
Khóa |
Trương Giác-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
Quản Hợi-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Tinh Luyện-Tím |
10 |
Khóa |
Phiếu Giảm Giá Cửa Hàng |
1 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
2 |
Khóa |
Nạp 1000 - 1999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
300 Củ Khóa |
300 |
Khóa |
Tích Lũy Hoàn-Lam |
2 |
Khóa |
Chìa Sao (30 ngày) |
2 |
Khóa |
Thẻ Anh Hùng-Mê (Chuyên thuộc) |
2 |
Khóa |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
1 |
Khóa |
Đổng Trác-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
Hoa Hùng-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Tinh Luyện-Cam |
5 |
Khóa |
Đá May Mắn |
1 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
5 |
Khóa |
Nạp 2000 - 4999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
600 Củ Khóa |
600 |
Khóa |
Tích Lũy Hoàn-Lam |
3 |
Khóa |
Chìa Trăng (30 ngày) |
1 |
Khóa |
Sổ Thẻ Hiếm |
3 |
Khóa |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
Viêm Đế-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
Đá Tinh Luyện-Cam |
10 |
Khóa |
Thẻ Thủ Hộ |
2 |
Khóa |
Đá May Mắn |
2 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
10 |
Khóa |
Nạp 5000 - 9999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
1500 Củ Khóa |
1500 |
Khóa |
Tích Lũy Hoàn-Lam |
5 |
Khóa |
Chìa Trăng (30 ngày) |
2 |
Khóa |
Sổ Thẻ Hiếm |
5 |
Khóa |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
Viêm Đế-Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
5 |
Khóa |
Thẻ Thủ Hộ |
3 |
Khóa |
Đá May Mắn |
3 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
20 |
Khóa |
Nạp 10000 - 19999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
3000 Củ Khóa |
3000 |
Khóa |
Tích Lũy Hoàn-Tím |
1 |
Khóa |
Chìa Trăng (30 ngày) |
3 |
Khóa |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Tử Hoàng-Khiêu Chiến Lệnh |
3 |
Khóa |
Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
10 |
Khóa |
Thẻ Thủ Hộ |
5 |
Khóa |
Đá May Mắn |
5 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
30 |
Khóa |
Nạp 20000 - 39999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
6000 Củ Khóa |
600 |
Khóa |
Tích Lũy Hoàn-Tím |
2 |
Khóa |
Câu Hồn Thủy Tinh |
1 |
Khóa |
Chìa Trăng (30 ngày) |
5 |
Khóa |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
2 |
Khóa |
Viên Thiệu Khiêu Chiến Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
20 |
Khóa |
Thẻ Thủ Hộ |
10 |
Khóa |
Đá May Mắn |
10 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
50 |
Khóa |
Nạp 40000 - 999999 Củ
Vật Phẩm | Số Lượng | Tính Chất |
12000 Củ Khóa |
1200 |
Khóa |
Tích Lũy Hoàn-Cam |
1 |
Khóa |
Câu Hồn Thủy Tinh |
3 |
Khóa |
Chìa Trăng (30 ngày) |
10 |
Khóa |
Thẻ Tướng Truyền Thuyết |
5 |
Khóa |
Viên Thiệu Khiêu Chiến Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Tinh Luyện-Vàng |
40 |
Khóa |
Thẻ Thủ Hộ |
20 |
Khóa |
Đá May Mắn |
20 |
Khóa |
Thảo Phạt Lệnh |
100 |
Khóa |