Hoa Hồng Vàng
Thời gian sự kiện
- Bắt đầu: 06:00 ngày 24/02/2017
- Kết thúc: 23:59 ngày 24/03/2017
- Đối tượng tham gia: Nhân vật 3Q Củ Hành từ cấp 2 trở lên.
Nguyên liệu sự kiện
Vật phẩm | Ghi chú |
---|---|
![]() Túi Sự Kiện Tháng 3-Lớn |
|
![]() Túi Sự Kiện Tháng 3-Nhỏ |
|
![]() Hoa Hồng Vàng |
|
![]() Giấy Gói Vàng |
|
Cách đổi thưởng
Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Nhận được | ||
---|---|---|---|---|
![]() Hoa Hồng Vàng |
+ | ![]() Giấy Gói Vàng |
= | Phần thưởng hấp dẫn |
Sau 23h59 ngày 24/03/2017 sẽ không thể sử dụng Giấy Gói Vàng kết hợp với Hoa Hồng Vàng để nhận thưởng.
Phần thưởng hấp dẫn
Chắc chắn nhận được:
Phần thưởng | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|
![]() Thiệp 8/3 Vàng |
1 | khóa |
Và thêm 1 phần thưởng ngẫu nhiên:
Phần thưởng ngẫu nhiên | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Phần thưởng | Hình ảnh | Số lượng | Thời hạn | Tính chất |
1 | Rương Trang Bị Chí Tôn | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
2 | Kiếm Ánh Sáng (Vĩnh Viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
3 | Song Kiếm Ánh Sáng (Vĩnh Viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
4 | Dục Hỏa Cuồng Sư (Vĩnh viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
5 | Quỷ Mã Thần Tích (Vĩnh viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
6 | 9999 Củ Khóa | ![]() |
1 | 15 Ngày | Khóa |
7 | Chân*Thanh Long Yển Nguyệt Đao (Vĩnh viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
8 | Chân*Thánh Nữ Ma Pháp Bổng (Vĩnh viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
9 | Chân*Xi Vưu Cự Chùy (Vĩnh Viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
10 | Tử Diệm Ma Trảo (Vĩnh viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
11 | Vạn Thú Vương (Vĩnh viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
12 | Quỷ Mã Vô Tung (Vĩnh viễn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
13 | Sách Vũ Khí Thần | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
14 | Sách Phòng Cụ Thần | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
15 | Trang Bị Tinh Nguyên-Cực Phẩm | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
16 | Sách Vũ Khí Truyền Thuyết | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
17 | 888 Củ Khóa | ![]() |
1 | 15 Ngày | Khóa |
18 | Sách Phòng Cụ Truyền Thuyết | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
19 | Đá Tinh Luyện-Ám Kim | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
20 | Ngọc Bội May Mắn (180 ngày) | ![]() |
1 | 180 Ngày | Khóa |
21 | Luyện Hóa Tinh Nguyên | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
22 | Tích Lũy Hoàn-Tím | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
23 | Viên Thiệu Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
24 | Tử Hoàng-Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
25 | Chìa Trăng (30 ngày) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
26 | 100 Củ Khóa | ![]() |
1 | 15 Ngày | Khóa |
27 | Đá Tinh Luyện-Vàng | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
28 | Hạ Hầu Đôn Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
29 | Song Hùng-Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
30 | Tích Lũy Hoàn-Lam | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
31 | Lữ Bố-Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
32 | Phiếu Giảm Giá Cửa Hàng | ![]() |
1 | 14 ngày | Khóa |
33 | Chìa Sao (30 ngày) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
34 | Đá May Mắn | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
35 | Thẻ Thủ Hộ | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
36 | Thẻ Tích Lũy x3 (10 bàn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
37 | Trang Bị Tinh Nguyên | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
38 | Đá tinh luyện-Cam | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Không Khóa |
39 | Lệnh Bài Thần Binh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
40 | Viêm Đế-Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
41 | Hấp Dẫn Đơn-Lam | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
42 | Đổng Trác-Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
43 | Hoa Hùng-Khiêu Chiến Lệnh | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
44 | Đá Tinh Luyện-Tím | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
45 | Thẻ Quân Lương | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
46 | Thẻ Binh Sĩ | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
47 | Ngọc Thân Mật | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
48 | Thẻ Kinh Nghiệm x2.5 (10 bàn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
49 | Thẻ Tích Lũy x2.5 (10 bàn) | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |
50 | Tích Lũy Hoàn-Lục | ![]() |
1 | Vĩnh viễn | Khóa |